Có 2 kết quả:

風波 fēng bō ㄈㄥ ㄅㄛ风波 fēng bō ㄈㄥ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) disturbance
(2) crisis
(3) disputes
(4) restlessness
(5) CL:場|场[chang2]

Bình luận 0