Có 2 kết quả:
風波 fēng bō ㄈㄥ ㄅㄛ • 风波 fēng bō ㄈㄥ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disturbance
(2) crisis
(3) disputes
(4) restlessness
(5) CL:場|场[chang2]
(2) crisis
(3) disputes
(4) restlessness
(5) CL:場|场[chang2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disturbance
(2) crisis
(3) disputes
(4) restlessness
(5) CL:場|场[chang2]
(2) crisis
(3) disputes
(4) restlessness
(5) CL:場|场[chang2]
Bình luận 0